Có 2 kết quả:

大紅袍 dà hóng páo ㄉㄚˋ ㄏㄨㄥˊ ㄆㄠˊ大红袍 dà hóng páo ㄉㄚˋ ㄏㄨㄥˊ ㄆㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

an expensive type of oolong tea

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

an expensive type of oolong tea

Bình luận 0